Kết quả tra cứu 兼営
Các từ liên quan tới 兼営
兼営
けんえい
「KIÊM DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc đồng thời thực hiện nhiều công việc kinh doanh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 兼営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兼営する/けんえいする |
Quá khứ (た) | 兼営した |
Phủ định (未然) | 兼営しない |
Lịch sự (丁寧) | 兼営します |
te (て) | 兼営して |
Khả năng (可能) | 兼営できる |
Thụ động (受身) | 兼営される |
Sai khiến (使役) | 兼営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兼営すられる |
Điều kiện (条件) | 兼営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兼営しろ |
Ý chí (意向) | 兼営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兼営するな |