Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm