Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兼永みのり
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
永の えいの
dài (lâu); vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai, toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm, gặt; hái, gieo, trồng, xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
兼行 けんこう
làm đồng thời