兼補
けんぽ「KIÊM BỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mang trên (về) một dòng công việc (thứ) hai

Bảng chia động từ của 兼補
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兼補する/けんぽする |
Quá khứ (た) | 兼補した |
Phủ định (未然) | 兼補しない |
Lịch sự (丁寧) | 兼補します |
te (て) | 兼補して |
Khả năng (可能) | 兼補できる |
Thụ động (受身) | 兼補される |
Sai khiến (使役) | 兼補させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兼補すられる |
Điều kiện (条件) | 兼補すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兼補しろ |
Ý chí (意向) | 兼補しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兼補するな |