Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兼題
けんだい
đặt tựa đề một bài thơ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm
兼職 けんしょく
kiêm chức.
兼帯 けんたい
kết hợp sự sử dụng; sự kết hợp; làm đầy hai vị trí; phục vụ hai mục đích
兼併 けんぺい
hợp nhất; đồng nhất
「KIÊM ĐỀ」
Đăng nhập để xem giải thích