冀図
「ĐỒ」
Kế hoạch đầy hi vọng

冀図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冀図
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
スキマティク図 スキマティクず
sơ đồ mạch
HR図 エッチアールず
biểu đồ Hertzsprung-Russell
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
ステートマシン図 ステートマシンず
biểu đồ trạng thái