Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内々けやき
内々 うちうち ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức.
内々定 ないないてい
early unofficial job offer, informal promise of employment
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
安々 やすやす やす々
yên bình, sự bình yên
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động