内々
うちうち ないない「NỘI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ, danh từ
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức.

内々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内々
内々定 ないないてい
early unofficial job offer, informal promise of employment
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không