Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内ケ島町
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島内 とうない
trên đảo
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng