内ポケット
うちポケット
☆ Danh từ
Bên trong cái túi

内ポケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内ポケット
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
túi
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
DINポケット DINポケット
túi din)
フラップポケット フラップ・ポケット
flap pocket
ポケットモデム ポケット・モデム
modem bỏ túi
アウトポケット アウト・ポケット
không có vốn; không có của; hết tiền.
エアポケット エア・ポケット
lỗ hổng không khí (hàng không); bọt khí; rỗ khí (kỹ thuật)