Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内モンゴル大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
nước Mông cổ.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
内閣大学士 ないかくだいがくし
position at the imperial court in ancient China, grand secretariat
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
学内 がくない
bên trong trường học, thuộc nội bộ trường học (đặt biệt là trường đại học)
モンゴル語 モンゴルご
tiếng Mông Cổ