内胚乳
ないはいにゅう「NỘI PHÔI NHŨ」
☆ Danh từ
Endosperm

内胚乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内胚乳
胚乳 はいにゅう
nội nhũ
内乳 ないにゅう
endosperm
内胚葉 ないはいよう
một trong những lớp mầm hình thành trong quá trình phát triển ở động vật đa bào
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
内中胚葉 ないちゅうはいよう
nội trung bì
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胚 はい
phôi
内胚葉洞腫瘍 ないはいようどうしゅよう
khối u xoang nội bì