Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内之浦町
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
浦内笛鯛 うらうちふえだい ウラウチフエダイ
cá hồng Lutjanus goldiei
之 これ
Đây; này.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn