内典
ないてん「NỘI ĐIỂN」
☆ Danh từ
Kinh Phật giáo.

Từ trái nghĩa của 内典
内典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内典
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
仏典 ぶってん
phật kinh.
操典 そうてん
khoan tài liệu
祝典 しゅくてん
khánh điển