Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内出好吉
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
内出来 うちでき
sản xuất nội bộ
内出血 ないしゅっけつ
sự chảy máu trong
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.