攪乱
かくらん「LOẠN」
Sự rối loạn

攪乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攪乱
内分泌攪乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
攪拌 かくはん こうはん
khuấy mạnh; khuấy trộn; đánh (kem, trứng); khuấy (kem, trứng)
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌器 かくはんき
máy khuấy
攪拌機 かく はんき
Máy khuấy
ミキシングバー/攪拌ヘラ ミキシングバー/かくはんヘラ
Dụng cụ trộn/móc trộn.
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng