Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内務班
内務 ないむ
Nội vụ; những vấn đề trong nước
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
内務部 ないむぶ
bộ nội vụ.
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
班 はん
kíp; đội; nhóm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
職務内容 しょくむないよう
nội dung công việc