Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内包と外延
内包 ないほう
Sự bao hàm; sự nội hàm
外延 がいえん
(triết học) ngoại diên; ngoại hàm
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
内外 ないがい うちそと
khoảng chừng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包装内容 ほうそうないよう
bên trong bao bì.
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời