Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内匠寮
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
石匠 せきしょう
thợ đập đá
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
酒匠 さかしょう
bậc thầy về rượu
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
巨匠 きょしょう
giáo sư