Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厩 うまや
chuồng ngựa
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
厩務員 きゅうむいん
người chăm sóc ngựa
寮歌 りょうか
bài hát tập thể
全寮 ぜんりょう
() toàn bộ phòng ngủ : mỗi phòng ngủ