Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内厩寮
厩 うまや
chuồng ngựa
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
厩務員 きゅうむいん
stable boy, stable hand, groom
寮長 りょうちょう
người đứng đầu ký túc xá.
寮費 りょうひ
tiền nhà ở cư xá.