Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外反膝 がいはんひざ
knock knee
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
膝蓋反射 しつがいはんしゃ
sự phản xạ bánh chè
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
膝蓋腱反射 しつがいけんはんしゃ ひざふたけんはんしゃ
phản xạ bánh chè
内反脚 ないはんきゃく
Chân vòng kiềng.
内反股 ないはんまた
tật đùi cong vào