Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚内核 あしないかく
nhân gian cuống não
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内反股 ないはんまた
tật đùi cong vào
内反膝 ないはんひざ
khớp gối quay vào trong
内反足 ないはんそく
chân có tật bẩm sinh.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.