内向
ないこう「NỘI HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hướng về nội tâm
〜について
内向
きの
見解
を
持
つ
Có tầm nhìn hướng nội về ~
内向
きの
経済ブロック
の
創設
Lập ra khối kinh tế hướng nội

Từ trái nghĩa của 内向
Bảng chia động từ của 内向
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内向する/ないこうする |
Quá khứ (た) | 内向した |
Phủ định (未然) | 内向しない |
Lịch sự (丁寧) | 内向します |
te (て) | 内向して |
Khả năng (可能) | 内向できる |
Thụ động (受身) | 内向される |
Sai khiến (使役) | 内向させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内向すられる |
Điều kiện (条件) | 内向すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内向しろ |
Ý chí (意向) | 内向しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内向するな |