Các từ liên quan tới 内周 (グラフ理論)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
グラフ理論 グラフりろん
lý thuyết đồ thị
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý