Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山手線内回り やまのてせんうち まわり
Trong khu đồi núi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回内運動 かいないうんどー
sự đặt úp sấp
回り まわり
sự quay; xung quanh