内地米
ないちまい「NỘI ĐỊA MỄ」
☆ Danh từ
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.

Từ trái nghĩa của 内地米
内地米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内地米
地米 じまい
gạo địa phương
内地 ないち
Nội địa; trong nước
米産地 べいさんち
vùng sản sinh gạo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.