米産地
べいさんち「MỄ SẢN ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng sản sinh gạo

米産地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米産地
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
米産 べいさん
sự sản xuất gạo; hàng hóa được sản xuất ở Mỹ
地米 じまい
gạo địa phương
国産米 こくさんまい
gạo sản xuất trong nước
産地 さんち
nơi sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
内地米 ないちまい
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.
地産地消 ちさんちしょう
tự cung tự cấp