内報
ないほう「NỘI BÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông báo bí mật; tin nội báo
その
捜査
は
秘密
の
情報源
からの
内報
によって
口火
が
切
られた
Cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật
内報者
Tình báo viên

Bảng chia động từ của 内報
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内報する/ないほうする |
Quá khứ (た) | 内報した |
Phủ định (未然) | 内報しない |
Lịch sự (丁寧) | 内報します |
te (て) | 内報して |
Khả năng (可能) | 内報できる |
Thụ động (受身) | 内報される |
Sai khiến (使役) | 内報させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内報すられる |
Điều kiện (条件) | 内報すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内報しろ |
Ý chí (意向) | 内報しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内報するな |
内報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内報
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
社内情報 しゃないじょうほう
thông tin trong nước
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
内閣情報局 ないかくじょうほうきょく
Văn phòng Thông tin Nội các
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.