Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内場勝則
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
反則勝ち はんそくがち
chiến thắng vì đối thủ chơi xấu
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
会場内 かいじょうない
trong hội trường