Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会場内
かいじょうない
trong hội trường
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
会場 かいじょう
hội trường
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
内道場 ないどうじょう
inner practice hall (for Buddhism; on the imperial palace grounds)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
「HỘI TRÀNG NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích