内外人
ないがいじん「NỘI NGOẠI NHÂN」
☆ Danh từ
Người trong và ngoài nước.

内外人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内外人
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
内外 ないがい うちそと
khoảng chừng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
外人 がいじん ほかびと
người nước ngoài; người ngoài; người ngoại quốc