院の内外
いんのないがい「VIỆN NỘI NGOẠI」
☆ Danh từ
Lập pháp xoay quanh

院の内外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 院の内外
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
院内 いんない
bên trong bệnh viện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
内外 ないがい うちそと
khoảng chừng
院外団 いんがいだん
hiệp hội phe (đảng) không phải là thành viên quốc hội
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng