Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内容の正当性
ないようのせいとうせい
Tính chính xác của nội dung.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
正当性 せいとうせい
hợp pháp; thích hợp
内容完全性 ないようかんぜんせい
tính toàn vẹn nội dung
内容機密性 ないようきみつせい
tính bảo mật nội dung
内容 ないよう
nội dung
正当 せいとう
đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
Đăng nhập để xem giải thích