内容証明
ないようしょうめい「NỘI DUNG CHỨNG MINH」
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
内容証明付
き
郵便
で
解約
の
通知
をする
Thông báo việc hủy bỏ thông qua thư chứng nhận những thứ đựng bên trong bưu phẩm
内容証明付
き
郵便
Bưu phẩm kèm theo giấy chứng nhận bên trong hàng gửi .

内容証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内容証明
内容証明郵便 ないようしょうめいゆうびん
thư xác nhận nội dung
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
内証 ないしょ ないしょう
riêng tư
内容 ないよう
nội dung