Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山あみ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
山手線内回り やまのてせんうち まわり
Trong khu đồi núi