Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山まもる
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
護る まもる
Bảo vệ, hộ vệ
守る まもる
bảo vệ
moneyed man
丸持ち まるもち
người giàu, người giàu có ( như 金持ち)