Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山愚童
山童 やまわろ
Linh hồn núi một mắt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.