Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内川清一郎
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích