Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内川藍維
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
藍 あい アイ らん
màu chàm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)