Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内弁
内弁慶 うちべんけい
người khoe khoang khoác lác
社内弁護士 しゃないべんごし
luật sư nội bộ của công ty
幕の内弁当 まくのうちべんとう
box lunch (containing rice and 10-15 small portions of fish, meat, and vegetables)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
van