国共内戦
こっきょうないせん「QUỐC CỘNG NỘI CHIẾN」
☆ Danh từ
Chinese Civil War (1927-1937, 1946-1949)
国共内戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国共内戦
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
内戦 ないせん
nội chiến
戦国 せんごく
nước tham chiến; nước có nội chiến; thời Chiến quốc
内国 ないこく
Trong nước