内曲球
ないきょっきゅう うちきょくだま「NỘI KHÚC CẦU」
☆ Danh từ
Uốn cong vào, bẻ cong vào

内曲球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内曲球
曲球 きょっきゅう きょくだま
uốn cong quả bóng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
内角球 ないかっきゅう ないかくだま
người trong cuộc; bên trong quả bóng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
眼球内容除去 がんきゅーないよーじょきょ
moi mắt (trường hợp nhãn cầu bị vỡ)