Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルツ記 ルツき
Sách Ru-tơ (Kinh Thánh Cựu Ước)
村内 そんない
trong làng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa