Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内 そんない
trong làng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
日内周期 にちないしゅうき
chu kỳ trong ngày.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa