Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内 そんない
trong làng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
宜 むべ うべ
truly, indeed
之 これ
Đây; này.
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
交宜
tình bạn, tình hữu nghị
高宜 こうむべ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân