Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内毒素血症
ないどくそけつしょう
nội độc tố trong máu
内毒素 ないどくそ
endotoxin
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
高窒素血症 こうちっそけっしょう こうちっそけつしょう
tình trạng nồng độ nitơ phi protein trong máu tăng cao
毒素 どくそ
độc chất
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
溶血性尿毒症症候群 ようけつせいにょうどくしょうしょうこうぐん
hemolytic-uremic syndrome, HUS
頭蓋内血栓症 ずがいないけっせんしょう
huyết khối nội sọ
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
Đăng nhập để xem giải thích