溶血性尿毒症症候群
ようけつせいにょうどくしょうしょうこうぐん
Hội chứng urê huyết tán huyết
☆ Danh từ
Hemolytic-uremic syndrome, HUS

溶血性尿毒症症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶血性尿毒症症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
尿毒症 にょうどくしょう
uremia
血尿症 けつにょうしょう
chứng tiểu ra máu
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh