高窒素血症
こうちっそけっしょう こうちっそけつしょう
Ure huyết
Nitơ huyết
☆ Danh từ
Tình trạng nồng độ nitơ phi protein trong máu tăng cao
Tình trạng tăng sinh nitơ huyết

高窒素血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高窒素血症
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu
窒素 ちっそ
đạm
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
高カルシウム血症 こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia
高コレステロール血症 こうコレステロールちしょう
chứng tăng cholesterol máu
高脂血症 こうしけっしょう こうしけつ しょう
hyperlipidaemia (hyperlipidemia, hyperlipemia); béo quá mức trong máu