Kết quả tra cứu 高窒素血症
Các từ liên quan tới 高窒素血症
高窒素血症
こうちっそけっしょう こうちっそけつしょう
◆ Ure huyết
◆ Nitơ huyết
☆ Danh từ
◆ Tình trạng nồng độ nitơ phi protein trong máu tăng cao
◆ Tình trạng tăng sinh nitơ huyết

Đăng nhập để xem giải thích
こうちっそけっしょう こうちっそけつしょう
Đăng nhập để xem giải thích