Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内浦
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
浦内笛鯛 うらうちふえだい ウラウチフエダイ
cá hồng Lutjanus goldiei
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài