Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内海産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
海産業 かいさんぎょう
những công nghiệp biển; công nghiệp biển
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
国内産業 こくないさんぎょう
ngành công nghiệp nội địa, ngành công nghiệp trong nước
家内産業 かないさんぎょう
tiểu thu công nghiệp
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê